Đô-la Suriname sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền SRD sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 srd
1.152,50 uah

$1,000 SRD = ₴1,153 UAH

Mid-market exchange rate at 04:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Suriname sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SRD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SRD sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Suriname / Hryvnia Ukraina
1 SRD1.15250 UAH
5 SRD5.76250 UAH
10 SRD11.52500 UAH
20 SRD23.05000 UAH
50 SRD57.62500 UAH
100 SRD115.25000 UAH
250 SRD288.12500 UAH
500 SRD576.25000 UAH
1000 SRD1,152.50000 UAH
2000 SRD2,305.00000 UAH
5000 SRD5,762.50000 UAH
10000 SRD11,525.00000 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Đô-la Suriname
1 UAH0.86768 SRD
5 UAH4.33840 SRD
10 UAH8.67680 SRD
20 UAH17.35360 SRD
50 UAH43.38400 SRD
100 UAH86.76800 SRD
250 UAH216.92000 SRD
500 UAH433.84000 SRD
1000 UAH867.68000 SRD
2000 UAH1,735.36000 SRD
5000 UAH4,338.40000 SRD
10000 UAH8,676.80000 SRD