100 Đô-la Suriname sang Florin Aruba

Đổi tiền SRD sang AWG theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 srd
5,26 awg

$1,000 SRD = ƒ0,05264 AWG

Mid-market exchange rate at 13:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Suriname sang Florin Aruba

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SRD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AWG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SRD sang AWG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Suriname / Florin Aruba
1 SRD0.05264 AWG
5 SRD0.26322 AWG
10 SRD0.52644 AWG
20 SRD1.05289 AWG
50 SRD2.63222 AWG
100 SRD5.26443 AWG
250 SRD13.16108 AWG
500 SRD26.32215 AWG
1000 SRD52.64430 AWG
2000 SRD105.28860 AWG
5000 SRD263.22150 AWG
10000 SRD526.44300 AWG
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Đô-la Suriname
1 AWG18.99540 SRD
5 AWG94.97700 SRD
10 AWG189.95400 SRD
20 AWG379.90800 SRD
50 AWG949.77000 SRD
100 AWG1,899.54000 SRD
250 AWG4,748.85000 SRD
500 AWG9,497.70000 SRD
1000 AWG18,995.40000 SRD
2000 AWG37,990.80000 SRD
5000 AWG94,977.00000 SRD
10000 AWG189,954.00000 SRD