20 Đô-la Suriname sang Florin Aruba

Đổi tiền SRD sang AWG theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 srd
1,06 awg

$1,000 SRD = ƒ0,05313 AWG

Mid-market exchange rate at 10:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Suriname sang Florin Aruba

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SRD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AWG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SRD sang AWG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Suriname / Florin Aruba
1 SRD0.05313 AWG
5 SRD0.26567 AWG
10 SRD0.53135 AWG
20 SRD1.06269 AWG
50 SRD2.65673 AWG
100 SRD5.31346 AWG
250 SRD13.28365 AWG
500 SRD26.56730 AWG
1000 SRD53.13460 AWG
2000 SRD106.26920 AWG
5000 SRD265.67300 AWG
10000 SRD531.34600 AWG
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Đô-la Suriname
1 AWG18.82010 SRD
5 AWG94.10050 SRD
10 AWG188.20100 SRD
20 AWG376.40200 SRD
50 AWG941.00500 SRD
100 AWG1,882.01000 SRD
250 AWG4,705.02500 SRD
500 AWG9,410.05000 SRD
1000 AWG18,820.10000 SRD
2000 AWG37,640.20000 SRD
5000 AWG94,100.50000 SRD
10000 AWG188,201.00000 SRD