currency-names.SOS sang Tân Đài tệ Đài Loan

Đổi tiền SOS sang TWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sos
57,01 twd

Sh.So.1,000 SOS = NT$0,05701 TWD

Mid-market exchange rate at 07:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SOS sang Tân Đài tệ Đài Loan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SOS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SOS sang TWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Somalia / Tân Đài tệ Đài Loan
1 SOS0.05701 TWD
5 SOS0.28503 TWD
10 SOS0.57005 TWD
20 SOS1.14010 TWD
50 SOS2.85026 TWD
100 SOS5.70052 TWD
250 SOS14.25130 TWD
500 SOS28.50260 TWD
1000 SOS57.00520 TWD
2000 SOS114.01040 TWD
5000 SOS285.02600 TWD
10000 SOS570.05200 TWD
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Shilling Somalia
1 TWD17.54220 SOS
5 TWD87.71100 SOS
10 TWD175.42200 SOS
20 TWD350.84400 SOS
50 TWD877.11000 SOS
100 TWD1,754.22000 SOS
250 TWD4,385.55000 SOS
500 TWD8,771.10000 SOS
1000 TWD17,542.20000 SOS
2000 TWD35,084.40000 SOS
5000 TWD87,711.00000 SOS
10000 TWD175,422.00000 SOS