20 Tân Đài tệ Đài Loan sang currency-names.SOS

Đổi tiền TWD sang SOS theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 twd
353,96 sos

NT$1,000 TWD = Sh.So.17,70 SOS

Mid-market exchange rate at 05:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tân Đài tệ Đài Loan sang currency-names.SOS

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SOS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TWD sang SOS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Shilling Somalia
1 TWD17.69800 SOS
5 TWD88.49000 SOS
10 TWD176.98000 SOS
20 TWD353.96000 SOS
50 TWD884.90000 SOS
100 TWD1,769.80000 SOS
250 TWD4,424.50000 SOS
500 TWD8,849.00000 SOS
1000 TWD17,698.00000 SOS
2000 TWD35,396.00000 SOS
5000 TWD88,490.00000 SOS
10000 TWD176,980.00000 SOS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Somalia / Tân Đài tệ Đài Loan
1 SOS0.05650 TWD
5 SOS0.28252 TWD
10 SOS0.56504 TWD
20 SOS1.13007 TWD
50 SOS2.82519 TWD
100 SOS5.65037 TWD
250 SOS14.12592 TWD
500 SOS28.25185 TWD
1000 SOS56.50370 TWD
2000 SOS113.00740 TWD
5000 SOS282.51850 TWD
10000 SOS565.03700 TWD