100 Tân Đài tệ Đài Loan sang currency-names.SOS

Đổi tiền TWD sang SOS theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 twd
1.769,08 sos

NT$1,000 TWD = Sh.So.17,69 SOS

Mid-market exchange rate at 03:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tân Đài tệ Đài Loan sang currency-names.SOS

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SOS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TWD sang SOS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Shilling Somalia
1 TWD17.69080 SOS
5 TWD88.45400 SOS
10 TWD176.90800 SOS
20 TWD353.81600 SOS
50 TWD884.54000 SOS
100 TWD1,769.08000 SOS
250 TWD4,422.70000 SOS
500 TWD8,845.40000 SOS
1000 TWD17,690.80000 SOS
2000 TWD35,381.60000 SOS
5000 TWD88,454.00000 SOS
10000 TWD176,908.00000 SOS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Somalia / Tân Đài tệ Đài Loan
1 SOS0.05653 TWD
5 SOS0.28263 TWD
10 SOS0.56527 TWD
20 SOS1.13053 TWD
50 SOS2.82633 TWD
100 SOS5.65265 TWD
250 SOS14.13163 TWD
500 SOS28.26325 TWD
1000 SOS56.52650 TWD
2000 SOS113.05300 TWD
5000 SOS282.63250 TWD
10000 SOS565.26500 TWD