250 currency-names.SOS sang Rupee Mauritia

Đổi tiền SOS sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 sos
20,90 mur

Sh.So.1,000 SOS = ₨0,08362 MUR

Mid-market exchange rate at 11:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SOS sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SOS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SOS sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Somalia / Rupee Mauritia
1 SOS0.08362 MUR
5 SOS0.41808 MUR
10 SOS0.83617 MUR
20 SOS1.67234 MUR
50 SOS4.18084 MUR
100 SOS8.36168 MUR
250 SOS20.90420 MUR
500 SOS41.80840 MUR
1000 SOS83.61680 MUR
2000 SOS167.23360 MUR
5000 SOS418.08400 MUR
10000 SOS836.16800 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Shilling Somalia
1 MUR11.95930 SOS
5 MUR59.79650 SOS
10 MUR119.59300 SOS
20 MUR239.18600 SOS
50 MUR597.96500 SOS
100 MUR1,195.93000 SOS
250 MUR2,989.82500 SOS
500 MUR5,979.65000 SOS
1000 MUR11,959.30000 SOS
2000 MUR23,918.60000 SOS
5000 MUR59,796.50000 SOS
10000 MUR119,593.00000 SOS