1 nghìn Rupee Mauritia sang currency-names.SOS

Đổi tiền MUR sang SOS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mur
12.392,30 sos

₨1,000 MUR = Sh.So.12,39 SOS

Mid-market exchange rate at 16:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang currency-names.SOS

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SOS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang SOS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Shilling Somalia
1 MUR12.39230 SOS
5 MUR61.96150 SOS
10 MUR123.92300 SOS
20 MUR247.84600 SOS
50 MUR619.61500 SOS
100 MUR1,239.23000 SOS
250 MUR3,098.07500 SOS
500 MUR6,196.15000 SOS
1000 MUR12,392.30000 SOS
2000 MUR24,784.60000 SOS
5000 MUR61,961.50000 SOS
10000 MUR123,923.00000 SOS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Somalia / Rupee Mauritia
1 SOS0.08070 MUR
5 SOS0.40348 MUR
10 SOS0.80695 MUR
20 SOS1.61390 MUR
50 SOS4.03476 MUR
100 SOS8.06952 MUR
250 SOS20.17380 MUR
500 SOS40.34760 MUR
1000 SOS80.69520 MUR
2000 SOS161.39040 MUR
5000 SOS403.47600 MUR
10000 SOS806.95200 MUR