1 currency-names.SOS sang Rupee Mauritia

Đổi tiền SOS sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 sos
0,08 mur

Sh.So.1,000 SOS = ₨0,08167 MUR

Mid-market exchange rate at 09:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SOS sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SOS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SOS sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Somalia / Rupee Mauritia
1 SOS0.08167 MUR
5 SOS0.40836 MUR
10 SOS0.81673 MUR
20 SOS1.63346 MUR
50 SOS4.08365 MUR
100 SOS8.16729 MUR
250 SOS20.41823 MUR
500 SOS40.83645 MUR
1000 SOS81.67290 MUR
2000 SOS163.34580 MUR
5000 SOS408.36450 MUR
10000 SOS816.72900 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Shilling Somalia
1 MUR12.24400 SOS
5 MUR61.22000 SOS
10 MUR122.44000 SOS
20 MUR244.88000 SOS
50 MUR612.20000 SOS
100 MUR1,224.40000 SOS
250 MUR3,061.00000 SOS
500 MUR6,122.00000 SOS
1000 MUR12,244.00000 SOS
2000 MUR24,488.00000 SOS
5000 MUR61,220.00000 SOS
10000 MUR122,440.00000 SOS