100 Rupee Mauritia sang currency-names.SOS

Đổi tiền MUR sang SOS theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 mur
1.244,47 sos

₨1,000 MUR = Sh.So.12,44 SOS

Mid-market exchange rate at 07:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang currency-names.SOS

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SOS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang SOS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Shilling Somalia
1 MUR12.44470 SOS
5 MUR62.22350 SOS
10 MUR124.44700 SOS
20 MUR248.89400 SOS
50 MUR622.23500 SOS
100 MUR1,244.47000 SOS
250 MUR3,111.17500 SOS
500 MUR6,222.35000 SOS
1000 MUR12,444.70000 SOS
2000 MUR24,889.40000 SOS
5000 MUR62,223.50000 SOS
10000 MUR124,447.00000 SOS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Somalia / Rupee Mauritia
1 SOS0.08036 MUR
5 SOS0.40178 MUR
10 SOS0.80356 MUR
20 SOS1.60711 MUR
50 SOS4.01779 MUR
100 SOS8.03557 MUR
250 SOS20.08893 MUR
500 SOS40.17785 MUR
1000 SOS80.35570 MUR
2000 SOS160.71140 MUR
5000 SOS401.77850 MUR
10000 SOS803.55700 MUR