Đổi tiền SOS sang GGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 currency-names.SOS sang Bảng Guernsey

2.000 sos
2,76 ggp

Sh.So.1,000 SOS = £0,001380 GGP

Mid-market exchange rate at 03:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SOS sang Bảng Guernsey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SOS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SOS sang GGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Somalia / Bảng Guernsey
1 SOS0.00138 GGP
5 SOS0.00690 GGP
10 SOS0.01380 GGP
20 SOS0.02760 GGP
50 SOS0.06900 GGP
100 SOS0.13799 GGP
250 SOS0.34498 GGP
500 SOS0.68995 GGP
1000 SOS1.37990 GGP
2000 SOS2.75980 GGP
5000 SOS6.89950 GGP
10000 SOS13.79900 GGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Shilling Somalia
1 GGP724.69100 SOS
5 GGP3,623.45500 SOS
10 GGP7,246.91000 SOS
20 GGP14,493.82000 SOS
50 GGP36,234.55000 SOS
100 GGP72,469.10000 SOS
250 GGP181,172.75000 SOS
500 GGP362,345.50000 SOS
1000 GGP724,691.00000 SOS
2000 GGP1,449,382.00000 SOS
5000 GGP3,623,455.00000 SOS
10000 GGP7,246,910.00000 SOS