10 currency-names.SOS sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền SOS sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 sos
0,12 dkk

Sh.So.1,000 SOS = kr0,01204 DKK

Mid-market exchange rate at 08:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SOS sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SOS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SOS sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Somalia / Krone Đan Mạch
1 SOS0.01204 DKK
5 SOS0.06020 DKK
10 SOS0.12041 DKK
20 SOS0.24082 DKK
50 SOS0.60204 DKK
100 SOS1.20408 DKK
250 SOS3.01020 DKK
500 SOS6.02040 DKK
1000 SOS12.04080 DKK
2000 SOS24.08160 DKK
5000 SOS60.20400 DKK
10000 SOS120.40800 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Shilling Somalia
1 DKK83.05130 SOS
5 DKK415.25650 SOS
10 DKK830.51300 SOS
20 DKK1,661.02600 SOS
50 DKK4,152.56500 SOS
100 DKK8,305.13000 SOS
250 DKK20,762.82500 SOS
500 DKK41,525.65000 SOS
1000 DKK83,051.30000 SOS
2000 DKK166,102.60000 SOS
5000 DKK415,256.50000 SOS
10000 DKK830,513.00000 SOS