Leone Sierra Leone sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền SLL sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sll
2,14 egp

1,000 SLL = 0,002140 EGP

Mid-market exchange rate at 07:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leone Sierra Leone sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SLL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SLL sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leone Sierra Leone / Bảng Ai Cập
1 SLL0.00214 EGP
5 SLL0.01070 EGP
10 SLL0.02140 EGP
20 SLL0.04280 EGP
50 SLL0.10699 EGP
100 SLL0.21398 EGP
250 SLL0.53496 EGP
500 SLL1.06992 EGP
1000 SLL2.13984 EGP
2000 SLL4.27968 EGP
5000 SLL10.69920 EGP
10000 SLL21.39840 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Leone Sierra Leone
1 EGP467.32400 SLL
5 EGP2,336.62000 SLL
10 EGP4,673.24000 SLL
20 EGP9,346.48000 SLL
50 EGP23,366.20000 SLL
100 EGP46,732.40000 SLL
250 EGP116,831.00000 SLL
500 EGP233,662.00000 SLL
1000 EGP467,324.00000 SLL
2000 EGP934,648.00000 SLL
5000 EGP2,336,620.00000 SLL
10000 EGP4,673,240.00000 SLL