10 Bảng Saint Helena sang Đô-la Bermuda

Đổi tiền SHP sang BMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 shp
12,53 bmd

£1,000 SHP = $1,253 BMD

Mid-market exchange rate at 04:56
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Saint Helena sang Đô-la Bermuda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SHP sang BMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Saint Helena / Đô-la Bermuda
1 SHP1.25345 BMD
5 SHP6.26725 BMD
10 SHP12.53450 BMD
20 SHP25.06900 BMD
50 SHP62.67250 BMD
100 SHP125.34500 BMD
250 SHP313.36250 BMD
500 SHP626.72500 BMD
1000 SHP1,253.45000 BMD
2000 SHP2,506.90000 BMD
5000 SHP6,267.25000 BMD
10000 SHP12,534.50000 BMD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bermuda / Bảng Saint Helena
1 BMD0.79780 SHP
5 BMD3.98899 SHP
10 BMD7.97798 SHP
20 BMD15.95596 SHP
50 BMD39.88990 SHP
100 BMD79.77980 SHP
250 BMD199.44950 SHP
500 BMD398.89900 SHP
1000 BMD797.79800 SHP
2000 BMD1,595.59600 SHP
5000 BMD3,988.99000 SHP
10000 BMD7,977.98000 SHP