20 Krona Thụy Điển sang Kyat Myanmar

Đổi tiền SEK sang MMK theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 sek
3.842,36 mmk

kr1,000 SEK = K192,1 MMK

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Kyat Myanmar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MMK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang MMK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Kyat Myanmar
1 SEK192.11800 MMK
5 SEK960.59000 MMK
10 SEK1,921.18000 MMK
20 SEK3,842.36000 MMK
50 SEK9,605.90000 MMK
100 SEK19,211.80000 MMK
250 SEK48,029.50000 MMK
500 SEK96,059.00000 MMK
1000 SEK192,118.00000 MMK
2000 SEK384,236.00000 MMK
5000 SEK960,590.00000 MMK
10000 SEK1,921,180.00000 MMK
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Krona Thụy Điển
1 MMK0.00521 SEK
5 MMK0.02603 SEK
10 MMK0.05205 SEK
20 MMK0.10410 SEK
50 MMK0.26026 SEK
100 MMK0.52051 SEK
250 MMK1.30128 SEK
500 MMK2.60257 SEK
1000 MMK5.20514 SEK
2000 MMK10.41028 SEK
5000 MMK26.02570 SEK
10000 MMK52.05140 SEK