1 Krona Thụy Điển sang Kyat Myanmar

Đổi tiền SEK sang MMK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 sek
191,40 mmk

kr1,000 SEK = K191,4 MMK

Mid-market exchange rate at 17:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Kyat Myanmar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MMK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang MMK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Kyat Myanmar
1 SEK191.39700 MMK
5 SEK956.98500 MMK
10 SEK1,913.97000 MMK
20 SEK3,827.94000 MMK
50 SEK9,569.85000 MMK
100 SEK19,139.70000 MMK
250 SEK47,849.25000 MMK
500 SEK95,698.50000 MMK
1000 SEK191,397.00000 MMK
2000 SEK382,794.00000 MMK
5000 SEK956,985.00000 MMK
10000 SEK1,913,970.00000 MMK
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Krona Thụy Điển
1 MMK0.00522 SEK
5 MMK0.02612 SEK
10 MMK0.05225 SEK
20 MMK0.10450 SEK
50 MMK0.26124 SEK
100 MMK0.52248 SEK
250 MMK1.30619 SEK
500 MMK2.61238 SEK
1000 MMK5.22475 SEK
2000 MMK10.44950 SEK
5000 MMK26.12375 SEK
10000 MMK52.24750 SEK