Đổi tiền MMK sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 Kyat Myanmar sang Krona Thụy Điển

500 mmk
2.52 sek

K1.000 MMK = kr0.005032 SEK

Mid-market exchange rate at 02:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kyat Myanmar sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MMK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MMK sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Krona Thụy Điển
1 MMK0.00503 SEK
5 MMK0.02516 SEK
10 MMK0.05032 SEK
20 MMK0.10063 SEK
50 MMK0.25158 SEK
100 MMK0.50317 SEK
250 MMK1.25791 SEK
500 MMK2.51582 SEK
1000 MMK5.03165 SEK
2000 MMK10.06330 SEK
5000 MMK25.15825 SEK
10000 MMK50.31650 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Kyat Myanmar
1 SEK198.74200 MMK
5 SEK993.71000 MMK
10 SEK1987.42000 MMK
20 SEK3974.84000 MMK
50 SEK9937.10000 MMK
100 SEK19874.20000 MMK
250 SEK49685.50000 MMK
500 SEK99371.00000 MMK
1000 SEK198742.00000 MMK
2000 SEK397484.00000 MMK
5000 SEK993710.00000 MMK
10000 SEK1987420.00000 MMK