10 Krona Thụy Điển sang Florin Aruba

Đổi tiền SEK sang AWG theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 sek
1,64 awg

kr1,000 SEK = ƒ0,1638 AWG

Mid-market exchange rate at 15:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Florin Aruba

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AWG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang AWG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Florin Aruba
1 SEK0.16378 AWG
5 SEK0.81891 AWG
10 SEK1.63781 AWG
20 SEK3.27562 AWG
50 SEK8.18905 AWG
100 SEK16.37810 AWG
250 SEK40.94525 AWG
500 SEK81.89050 AWG
1000 SEK163.78100 AWG
2000 SEK327.56200 AWG
5000 SEK818.90500 AWG
10000 SEK1,637.81000 AWG
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Krona Thụy Điển
1 AWG6.10570 SEK
5 AWG30.52850 SEK
10 AWG61.05700 SEK
20 AWG122.11400 SEK
50 AWG305.28500 SEK
100 AWG610.57000 SEK
250 AWG1,526.42500 SEK
500 AWG3,052.85000 SEK
1000 AWG6,105.70000 SEK
2000 AWG12,211.40000 SEK
5000 AWG30,528.50000 SEK
10000 AWG61,057.00000 SEK