10 nghìn currency-names.SDG sang Nuevo sol Peru

Đổi tiền SDG sang PEN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 sdg
61,86 pen

ج.س.1,000 SDG = S/.0,006186 PEN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SDG sang Nuevo sol Peru

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SDG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PEN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SDG sang PEN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Nuevo Sol Peru
1 SDG0.00619 PEN
5 SDG0.03093 PEN
10 SDG0.06186 PEN
20 SDG0.12372 PEN
50 SDG0.30931 PEN
100 SDG0.61862 PEN
250 SDG1.54655 PEN
500 SDG3.09310 PEN
1000 SDG6.18620 PEN
2000 SDG12.37240 PEN
5000 SDG30.93100 PEN
10000 SDG61.86200 PEN
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Bảng Sudan
1 PEN161.65000 SDG
5 PEN808.25000 SDG
10 PEN1,616.50000 SDG
20 PEN3,233.00000 SDG
50 PEN8,082.50000 SDG
100 PEN16,165.00000 SDG
250 PEN40,412.50000 SDG
500 PEN80,825.00000 SDG
1000 PEN161,650.00000 SDG
2000 PEN323,300.00000 SDG
5000 PEN808,250.00000 SDG
10000 PEN1,616,500.00000 SDG