250 Nuevo sol Peru sang currency-names.SDG

Đổi tiền PEN sang SDG theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 pen
40.239,75 sdg

S/.1,000 PEN = ج.س.161,0 SDG

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nuevo sol Peru sang currency-names.SDG

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PEN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SDG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PEN sang SDG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Bảng Sudan
1 PEN160.95900 SDG
5 PEN804.79500 SDG
10 PEN1,609.59000 SDG
20 PEN3,219.18000 SDG
50 PEN8,047.95000 SDG
100 PEN16,095.90000 SDG
250 PEN40,239.75000 SDG
500 PEN80,479.50000 SDG
1000 PEN160,959.00000 SDG
2000 PEN321,918.00000 SDG
5000 PEN804,795.00000 SDG
10000 PEN1,609,590.00000 SDG
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Nuevo Sol Peru
1 SDG0.00621 PEN
5 SDG0.03106 PEN
10 SDG0.06213 PEN
20 SDG0.12426 PEN
50 SDG0.31064 PEN
100 SDG0.62128 PEN
250 SDG1.55319 PEN
500 SDG3.10638 PEN
1000 SDG6.21276 PEN
2000 SDG12.42552 PEN
5000 SDG31.06380 PEN
10000 SDG62.12760 PEN