Rupee Seychelles sang Koruna Czech

Đổi tiền SCR sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 scr
1.755,78 czk

1,000 SCR = 1,756 CZK

Mid-market exchange rate at 00:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Seychelles sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SCR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SCR sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Seychelles / Koruna Cộng hòa Séc
1 SCR1.75578 CZK
5 SCR8.77890 CZK
10 SCR17.55780 CZK
20 SCR35.11560 CZK
50 SCR87.78900 CZK
100 SCR175.57800 CZK
250 SCR438.94500 CZK
500 SCR877.89000 CZK
1000 SCR1,755.78000 CZK
2000 SCR3,511.56000 CZK
5000 SCR8,778.90000 CZK
10000 SCR17,557.80000 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Rupee Seychelles
1 CZK0.56955 SCR
5 CZK2.84774 SCR
10 CZK5.69547 SCR
20 CZK11.39094 SCR
50 CZK28.47735 SCR
100 CZK56.95470 SCR
250 CZK142.38675 SCR
500 CZK284.77350 SCR
1000 CZK569.54700 SCR
2000 CZK1,139.09400 SCR
5000 CZK2,847.73500 SCR
10000 CZK5,695.47000 SCR