100 Đô-la Quần đảo Solomon sang Shilling Tanzania

Đổi tiền SBD sang TZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 sbd
31.148,10 tzs

SI$1,000 SBD = tzs311,5 TZS

Mid-market exchange rate at 06:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Quần đảo Solomon sang Shilling Tanzania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SBD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SBD sang TZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Solomon / Shilling Tanzania
1 SBD311.48100 TZS
5 SBD1,557.40500 TZS
10 SBD3,114.81000 TZS
20 SBD6,229.62000 TZS
50 SBD15,574.05000 TZS
100 SBD31,148.10000 TZS
250 SBD77,870.25000 TZS
500 SBD155,740.50000 TZS
1000 SBD311,481.00000 TZS
2000 SBD622,962.00000 TZS
5000 SBD1,557,405.00000 TZS
10000 SBD3,114,810.00000 TZS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Đô-la Quần đảo Solomon
1 TZS0.00321 SBD
5 TZS0.01605 SBD
10 TZS0.03210 SBD
20 TZS0.06421 SBD
50 TZS0.16052 SBD
100 TZS0.32105 SBD
250 TZS0.80262 SBD
500 TZS1.60523 SBD
1000 TZS3.21046 SBD
2000 TZS6.42092 SBD
5000 TZS16.05230 SBD
10000 TZS32.10460 SBD