50 Riyal Ả Rập Xê Út sang Dinar Tunisia

Đổi tiền SAR sang TND theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 sar
41,913 tnd

SR1,000 SAR = DT0,8383 TND

Mid-market exchange rate at 17:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang Dinar Tunisia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang TND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Dinar Tunisia
1 SAR0.83825 TND
5 SAR4.19127 TND
10 SAR8.38253 TND
20 SAR16.76506 TND
50 SAR41.91265 TND
100 SAR83.82530 TND
250 SAR209.56325 TND
500 SAR419.12650 TND
1000 SAR838.25300 TND
2000 SAR1,676.50600 TND
5000 SAR4,191.26500 TND
10000 SAR8,382.53000 TND
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Riyal Ả Rập Xê Út
1 TND1.19296 SAR
5 TND5.96480 SAR
10 TND11.92960 SAR
20 TND23.85920 SAR
50 TND59.64800 SAR
100 TND119.29600 SAR
250 TND298.24000 SAR
500 TND596.48000 SAR
1000 TND1,192.96000 SAR
2000 TND2,385.92000 SAR
5000 TND5,964.80000 SAR
10000 TND11,929.60000 SAR