Riyal Ả Rập Xê Út sang Rial Oman

Đổi tiền SAR sang OMR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sar
102,649 omr

1,000 SAR = 0,1026 OMR

Mid-market exchange rate at 13:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang Rial Oman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và OMR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang OMR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Rial Oman
1 SAR0.10265 OMR
5 SAR0.51325 OMR
10 SAR1.02649 OMR
20 SAR2.05298 OMR
50 SAR5.13245 OMR
100 SAR10.26490 OMR
250 SAR25.66225 OMR
500 SAR51.32450 OMR
1000 SAR102.64900 OMR
2000 SAR205.29800 OMR
5000 SAR513.24500 OMR
10000 SAR1,026.49000 OMR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Riyal Ả Rập Xê Út
1 OMR9.74194 SAR
5 OMR48.70970 SAR
10 OMR97.41940 SAR
20 OMR194.83880 SAR
50 OMR487.09700 SAR
100 OMR974.19400 SAR
250 OMR2,435.48500 SAR
500 OMR4,870.97000 SAR
1000 OMR9,741.94000 SAR
2000 OMR19,483.88000 SAR
5000 OMR48,709.70000 SAR
10000 OMR97,419.40000 SAR