Riyal Ả Rập Xê Út sang Franc Comoros

Đổi tiền SAR sang KMF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sar
122.263 kmf

SR1,000 SAR = CF122,3 KMF

Mid-market exchange rate at 22:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang Franc Comoros

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KMF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang KMF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Franc Comoros
1 SAR122.26300 KMF
5 SAR611.31500 KMF
10 SAR1,222.63000 KMF
20 SAR2,445.26000 KMF
50 SAR6,113.15000 KMF
100 SAR12,226.30000 KMF
250 SAR30,565.75000 KMF
500 SAR61,131.50000 KMF
1000 SAR122,263.00000 KMF
2000 SAR244,526.00000 KMF
5000 SAR611,315.00000 KMF
10000 SAR1,222,630.00000 KMF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Riyal Ả Rập Xê Út
1 KMF0.00818 SAR
5 KMF0.04090 SAR
10 KMF0.08179 SAR
20 KMF0.16358 SAR
50 KMF0.40895 SAR
100 KMF0.81791 SAR
250 KMF2.04477 SAR
500 KMF4.08954 SAR
1000 KMF8.17907 SAR
2000 KMF16.35814 SAR
5000 KMF40.89535 SAR
10000 KMF81.79070 SAR