Riyal Ả Rập Xê Út sang Đô-la Belize

Đổi tiền SAR sang BZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sar
533,23 bzd

SR1,000 SAR = BZ$0,5332 BZD

Mid-market exchange rate at 11:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang Đô-la Belize

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang BZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Đô-la Belize
1 SAR0.53323 BZD
5 SAR2.66617 BZD
10 SAR5.33234 BZD
20 SAR10.66468 BZD
50 SAR26.66170 BZD
100 SAR53.32340 BZD
250 SAR133.30850 BZD
500 SAR266.61700 BZD
1000 SAR533.23400 BZD
2000 SAR1,066.46800 BZD
5000 SAR2,666.17000 BZD
10000 SAR5,332.34000 BZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Belize / Riyal Ả Rập Xê Út
1 BZD1.87535 SAR
5 BZD9.37675 SAR
10 BZD18.75350 SAR
20 BZD37.50700 SAR
50 BZD93.76750 SAR
100 BZD187.53500 SAR
250 BZD468.83750 SAR
500 BZD937.67500 SAR
1000 BZD1,875.35000 SAR
2000 BZD3,750.70000 SAR
5000 BZD9,376.75000 SAR
10000 BZD18,753.50000 SAR