Franc Rwanda sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền RWF sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 rwf
8,48 sek

1,000 RWF = 0,008485 SEK

Mid-market exchange rate at 06:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Rwanda sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RWF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RWF sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Rwanda / Krona Thụy Điển
1 RWF0.00848 SEK
5 RWF0.04242 SEK
10 RWF0.08485 SEK
20 RWF0.16970 SEK
50 RWF0.42424 SEK
100 RWF0.84849 SEK
250 RWF2.12122 SEK
500 RWF4.24243 SEK
1000 RWF8.48486 SEK
2000 RWF16.96972 SEK
5000 RWF42.42430 SEK
10000 RWF84.84860 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Franc Rwanda
1 SEK117.85700 RWF
5 SEK589.28500 RWF
10 SEK1,178.57000 RWF
20 SEK2,357.14000 RWF
50 SEK5,892.85000 RWF
100 SEK11,785.70000 RWF
250 SEK29,464.25000 RWF
500 SEK58,928.50000 RWF
1000 SEK117,857.00000 RWF
2000 SEK235,714.00000 RWF
5000 SEK589,285.00000 RWF
10000 SEK1,178,570.00000 RWF