1 nghìn Krona Thụy Điển sang Franc Rwanda

Đổi tiền SEK sang RWF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sek
117.982 rwf

kr1,000 SEK = R₣118,0 RWF

Mid-market exchange rate at 04:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Franc Rwanda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RWF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang RWF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Franc Rwanda
1 SEK117.98200 RWF
5 SEK589.91000 RWF
10 SEK1,179.82000 RWF
20 SEK2,359.64000 RWF
50 SEK5,899.10000 RWF
100 SEK11,798.20000 RWF
250 SEK29,495.50000 RWF
500 SEK58,991.00000 RWF
1000 SEK117,982.00000 RWF
2000 SEK235,964.00000 RWF
5000 SEK589,910.00000 RWF
10000 SEK1,179,820.00000 RWF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Rwanda / Krona Thụy Điển
1 RWF0.00848 SEK
5 RWF0.04238 SEK
10 RWF0.08476 SEK
20 RWF0.16952 SEK
50 RWF0.42379 SEK
100 RWF0.84759 SEK
250 RWF2.11897 SEK
500 RWF4.23794 SEK
1000 RWF8.47588 SEK
2000 RWF16.95176 SEK
5000 RWF42.37940 SEK
10000 RWF84.75880 SEK