20 Franc Rwanda sang Rúp Nga

Đổi tiền RWF sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 rwf
1,42 rub

R₣1,000 RWF = руб0,07109 RUB

Mid-market exchange rate at 20:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Rwanda sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RWF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RWF sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Rwanda / Rúp Nga
1 RWF0.07109 RUB
5 RWF0.35544 RUB
10 RWF0.71088 RUB
20 RWF1.42175 RUB
50 RWF3.55439 RUB
100 RWF7.10877 RUB
250 RWF17.77193 RUB
500 RWF35.54385 RUB
1000 RWF71.08770 RUB
2000 RWF142.17540 RUB
5000 RWF355.43850 RUB
10000 RWF710.87700 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Franc Rwanda
1 RUB14.06710 RWF
5 RUB70.33550 RWF
10 RUB140.67100 RWF
20 RUB281.34200 RWF
50 RUB703.35500 RWF
100 RUB1,406.71000 RWF
250 RUB3,516.77500 RWF
500 RUB7,033.55000 RWF
1000 RUB14,067.10000 RWF
2000 RUB28,134.20000 RWF
5000 RUB70,335.50000 RWF
10000 RUB140,671.00000 RWF