Franc Rwanda sang Ngultrum Bhutan

Đổi tiền RWF sang BTN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 rwf
64,54 btn

R₣1,000 RWF = Nu.0,06454 BTN

Mid-market exchange rate at 13:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Rwanda sang Ngultrum Bhutan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RWF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BTN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RWF sang BTN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Rwanda / Ngultrum Bhutan
1 RWF0.06454 BTN
5 RWF0.32272 BTN
10 RWF0.64544 BTN
20 RWF1.29088 BTN
50 RWF3.22720 BTN
100 RWF6.45441 BTN
250 RWF16.13602 BTN
500 RWF32.27205 BTN
1000 RWF64.54410 BTN
2000 RWF129.08820 BTN
5000 RWF322.72050 BTN
10000 RWF645.44100 BTN
Tỷ giá chuyển đổi Ngultrum Bhutan / Franc Rwanda
1 BTN15.49330 RWF
5 BTN77.46650 RWF
10 BTN154.93300 RWF
20 BTN309.86600 RWF
50 BTN774.66500 RWF
100 BTN1,549.33000 RWF
250 BTN3,873.32500 RWF
500 BTN7,746.65000 RWF
1000 BTN15,493.30000 RWF
2000 BTN30,986.60000 RWF
5000 BTN77,466.50000 RWF
10000 BTN154,933.00000 RWF