1 Rúp Nga sang Dram Armenia

Đổi tiền RUB sang AMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 rub
4,17 amd

руб1,000 RUB = ֏4,166 AMD

Mid-market exchange rate at 11:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Dram Armenia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang AMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Dram Armenia
1 RUB4.16573 AMD
5 RUB20.82865 AMD
10 RUB41.65730 AMD
20 RUB83.31460 AMD
50 RUB208.28650 AMD
100 RUB416.57300 AMD
250 RUB1,041.43250 AMD
500 RUB2,082.86500 AMD
1000 RUB4,165.73000 AMD
2000 RUB8,331.46000 AMD
5000 RUB20,828.65000 AMD
10000 RUB41,657.30000 AMD
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Rúp Nga
1 AMD0.24005 RUB
5 AMD1.20027 RUB
10 AMD2.40054 RUB
20 AMD4.80108 RUB
50 AMD12.00270 RUB
100 AMD24.00540 RUB
250 AMD60.01350 RUB
500 AMD120.02700 RUB
1000 AMD240.05400 RUB
2000 AMD480.10800 RUB
5000 AMD1,200.27000 RUB
10000 AMD2,400.54000 RUB