10 nghìn Dinar Serbia sang Kyat Myanmar

Đổi tiền RSD sang MMK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 rsd
192.330 mmk

РСД1,000 RSD = K19,23 MMK

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Serbia sang Kyat Myanmar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RSD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MMK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RSD sang MMK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Serbia / Kyat Myanmar
1 RSD19.23300 MMK
5 RSD96.16500 MMK
10 RSD192.33000 MMK
20 RSD384.66000 MMK
50 RSD961.65000 MMK
100 RSD1,923.30000 MMK
250 RSD4,808.25000 MMK
500 RSD9,616.50000 MMK
1000 RSD19,233.00000 MMK
2000 RSD38,466.00000 MMK
5000 RSD96,165.00000 MMK
10000 RSD192,330.00000 MMK
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Dinar Serbia
1 MMK0.05199 RSD
5 MMK0.25997 RSD
10 MMK0.51994 RSD
20 MMK1.03988 RSD
50 MMK2.59970 RSD
100 MMK5.19940 RSD
250 MMK12.99850 RSD
500 MMK25.99700 RSD
1000 MMK51.99400 RSD
2000 MMK103.98800 RSD
5000 MMK259.97000 RSD
10000 MMK519.94000 RSD