Dinar Serbia sang Won Hàn Quốc

Đổi tiền RSD sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 rsd
12.576 krw

РСД1,000 RSD = ₩12,58 KRW

Mid-market exchange rate at 08:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Serbia sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RSD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RSD sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Serbia / Won Hàn Quốc
1 RSD12.57600 KRW
5 RSD62.88000 KRW
10 RSD125.76000 KRW
20 RSD251.52000 KRW
50 RSD628.80000 KRW
100 RSD1,257.60000 KRW
250 RSD3,144.00000 KRW
500 RSD6,288.00000 KRW
1000 RSD12,576.00000 KRW
2000 RSD25,152.00000 KRW
5000 RSD62,880.00000 KRW
10000 RSD125,760.00000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Dinar Serbia
1 KRW0.07952 RSD
5 KRW0.39758 RSD
10 KRW0.79517 RSD
20 KRW1.59033 RSD
50 KRW3.97584 RSD
100 KRW7.95167 RSD
250 KRW19.87918 RSD
500 KRW39.75835 RSD
1000 KRW79.51670 RSD
2000 KRW159.03340 RSD
5000 KRW397.58350 RSD
10000 KRW795.16700 RSD