20 Leu Romania sang Bảng Đảo Man

Đổi tiền RON sang IMP theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 ron
3,43 imp

L1,000 RON = £0,1715 IMP

Mid-market exchange rate at 00:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang Bảng Đảo Man

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IMP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang IMP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Bảng Đảo Man
1 RON0.17147 IMP
5 RON0.85733 IMP
10 RON1.71466 IMP
20 RON3.42932 IMP
50 RON8.57330 IMP
100 RON17.14660 IMP
250 RON42.86650 IMP
500 RON85.73300 IMP
1000 RON171.46600 IMP
2000 RON342.93200 IMP
5000 RON857.33000 IMP
10000 RON1,714.66000 IMP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Leu Romania
1 IMP5.83205 RON
5 IMP29.16025 RON
10 IMP58.32050 RON
20 IMP116.64100 RON
50 IMP291.60250 RON
100 IMP583.20500 RON
250 IMP1,458.01250 RON
500 IMP2,916.02500 RON
1000 IMP5,832.05000 RON
2000 IMP11,664.10000 RON
5000 IMP29,160.25000 RON
10000 IMP58,320.50000 RON