1 Leu Romania sang Đô-la Bermuda

Đổi tiền RON sang BMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 ron
0,22 bmd

L1,000 RON = $0,2155 BMD

Mid-market exchange rate at 18:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang Đô-la Bermuda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang BMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Đô-la Bermuda
1 RON0.21555 BMD
5 RON1.07774 BMD
10 RON2.15548 BMD
20 RON4.31096 BMD
50 RON10.77740 BMD
100 RON21.55480 BMD
250 RON53.88700 BMD
500 RON107.77400 BMD
1000 RON215.54800 BMD
2000 RON431.09600 BMD
5000 RON1,077.74000 BMD
10000 RON2,155.48000 BMD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bermuda / Leu Romania
1 BMD4.63934 RON
5 BMD23.19670 RON
10 BMD46.39340 RON
20 BMD92.78680 RON
50 BMD231.96700 RON
100 BMD463.93400 RON
250 BMD1,159.83500 RON
500 BMD2,319.67000 RON
1000 BMD4,639.34000 RON
2000 BMD9,278.68000 RON
5000 BMD23,196.70000 RON
10000 BMD46,393.40000 RON