Đổi tiền RON sang BDT theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 nghìn Leu Romania sang Taka Bangladesh

1.000 ron
25.425,10 bdt

L1,000 RON = Tk25,43 BDT

Mid-market exchange rate at 03:04
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang Taka Bangladesh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BDT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang BDT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Taka Bangladesh
1 RON25.42510 BDT
5 RON127.12550 BDT
10 RON254.25100 BDT
20 RON508.50200 BDT
50 RON1,271.25500 BDT
100 RON2,542.51000 BDT
250 RON6,356.27500 BDT
500 RON12,712.55000 BDT
1000 RON25,425.10000 BDT
2000 RON50,850.20000 BDT
5000 RON127,125.50000 BDT
10000 RON254,251.00000 BDT
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Leu Romania
1 BDT0.03933 RON
5 BDT0.19666 RON
10 BDT0.39331 RON
20 BDT0.78662 RON
50 BDT1.96656 RON
100 BDT3.93312 RON
250 BDT9.83280 RON
500 BDT19.66560 RON
1000 BDT39.33120 RON
2000 BDT78.66240 RON
5000 BDT196.65600 RON
10000 BDT393.31200 RON