Rial Qatar sang Vatu Vanuatu

Đổi tiền QAR sang VUV theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 qar
33.660 vuv

1,000 QAR = 33,66 VUV

Mid-market exchange rate at 21:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Qatar sang Vatu Vanuatu

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn QAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VUV trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá QAR sang VUV hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Vatu Vanuatu
1 QAR33.65970 VUV
5 QAR168.29850 VUV
10 QAR336.59700 VUV
20 QAR673.19400 VUV
50 QAR1,682.98500 VUV
100 QAR3,365.97000 VUV
250 QAR8,414.92500 VUV
500 QAR16,829.85000 VUV
1000 QAR33,659.70000 VUV
2000 QAR67,319.40000 VUV
5000 QAR168,298.50000 VUV
10000 QAR336,597.00000 VUV
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Rial Qatar
1 VUV0.02971 QAR
5 VUV0.14855 QAR
10 VUV0.29709 QAR
20 VUV0.59418 QAR
50 VUV1.48546 QAR
100 VUV2.97091 QAR
250 VUV7.42728 QAR
500 VUV14.85455 QAR
1000 VUV29.70910 QAR
2000 VUV59.41820 QAR
5000 VUV148.54550 QAR
10000 VUV297.09100 QAR