Rial Qatar sang Kyat Myanmar

Đổi tiền QAR sang MMK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 qar
576.342 mmk

QR1,000 QAR = K576,3 MMK

Mid-market exchange rate at 11:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Qatar sang Kyat Myanmar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn QAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MMK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá QAR sang MMK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Kyat Myanmar
1 QAR576.34200 MMK
5 QAR2,881.71000 MMK
10 QAR5,763.42000 MMK
20 QAR11,526.84000 MMK
50 QAR28,817.10000 MMK
100 QAR57,634.20000 MMK
250 QAR144,085.50000 MMK
500 QAR288,171.00000 MMK
1000 QAR576,342.00000 MMK
2000 QAR1,152,684.00000 MMK
5000 QAR2,881,710.00000 MMK
10000 QAR5,763,420.00000 MMK
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Rial Qatar
1 MMK0.00174 QAR
5 MMK0.00868 QAR
10 MMK0.01735 QAR
20 MMK0.03470 QAR
50 MMK0.08675 QAR
100 MMK0.17351 QAR
250 MMK0.43377 QAR
500 MMK0.86754 QAR
1000 MMK1.73508 QAR
2000 MMK3.47016 QAR
5000 MMK8.67540 QAR
10000 MMK17.35080 QAR