100 Zloty Ba Lan sang Cedi Ghana

Đổi tiền PLN sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 pln
362,61 ghs

zł1,000 PLN = GH¢3,626 GHS

Mid-market exchange rate at 00:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Cedi Ghana
1 PLN3.62614 GHS
5 PLN18.13070 GHS
10 PLN36.26140 GHS
20 PLN72.52280 GHS
50 PLN181.30700 GHS
100 PLN362.61400 GHS
250 PLN906.53500 GHS
500 PLN1,813.07000 GHS
1000 PLN3,626.14000 GHS
2000 PLN7,252.28000 GHS
5000 PLN18,130.70000 GHS
10000 PLN36,261.40000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Zloty Ba Lan
1 GHS0.27578 PLN
5 GHS1.37887 PLN
10 GHS2.75775 PLN
20 GHS5.51550 PLN
50 GHS13.78875 PLN
100 GHS27.57750 PLN
250 GHS68.94375 PLN
500 GHS137.88750 PLN
1000 GHS275.77500 PLN
2000 GHS551.55000 PLN
5000 GHS1,378.87500 PLN
10000 GHS2,757.75000 PLN