20 Kina Papua New Ghine sang Krone Na Uy

Đổi tiền PGK sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 pgk
56,87 nok

K1,000 PGK = kr2,843 NOK

Mid-market exchange rate at 18:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kina Papua New Ghine sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PGK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PGK sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kina Papua New Guinea / Krone Na Uy
1 PGK2.84348 NOK
5 PGK14.21740 NOK
10 PGK28.43480 NOK
20 PGK56.86960 NOK
50 PGK142.17400 NOK
100 PGK284.34800 NOK
250 PGK710.87000 NOK
500 PGK1,421.74000 NOK
1000 PGK2,843.48000 NOK
2000 PGK5,686.96000 NOK
5000 PGK14,217.40000 NOK
10000 PGK28,434.80000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Kina Papua New Guinea
1 NOK0.35168 PGK
5 NOK1.75841 PGK
10 NOK3.51682 PGK
20 NOK7.03364 PGK
50 NOK17.58410 PGK
100 NOK35.16820 PGK
250 NOK87.92050 PGK
500 NOK175.84100 PGK
1000 NOK351.68200 PGK
2000 NOK703.36400 PGK
5000 NOK1,758.41000 PGK
10000 NOK3,516.82000 PGK