Nuevo sol Peru sang Shilling Tanzania

Đổi tiền PEN sang TZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 pen
700.223 tzs

1,000 PEN = 700,2 TZS

Mid-market exchange rate at 20:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nuevo sol Peru sang Shilling Tanzania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PEN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PEN sang TZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Shilling Tanzania
1 PEN700.22300 TZS
5 PEN3,501.11500 TZS
10 PEN7,002.23000 TZS
20 PEN14,004.46000 TZS
50 PEN35,011.15000 TZS
100 PEN70,022.30000 TZS
250 PEN175,055.75000 TZS
500 PEN350,111.50000 TZS
1000 PEN700,223.00000 TZS
2000 PEN1,400,446.00000 TZS
5000 PEN3,501,115.00000 TZS
10000 PEN7,002,230.00000 TZS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Nuevo Sol Peru
1 TZS0.00143 PEN
5 TZS0.00714 PEN
10 TZS0.01428 PEN
20 TZS0.02856 PEN
50 TZS0.07141 PEN
100 TZS0.14281 PEN
250 TZS0.35703 PEN
500 TZS0.71406 PEN
1000 TZS1.42812 PEN
2000 TZS2.85624 PEN
5000 TZS7.14060 PEN
10000 TZS14.28120 PEN