250 Nuevo sol Peru sang Đô-la Fiji

Đổi tiền PEN sang FJD theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 pen
152,85 fjd

S/.1,000 PEN = FJ$0,6114 FJD

Mid-market exchange rate at 03:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nuevo sol Peru sang Đô-la Fiji

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PEN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FJD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PEN sang FJD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Đô-la Fiji
1 PEN0.61138 FJD
5 PEN3.05692 FJD
10 PEN6.11384 FJD
20 PEN12.22768 FJD
50 PEN30.56920 FJD
100 PEN61.13840 FJD
250 PEN152.84600 FJD
500 PEN305.69200 FJD
1000 PEN611.38400 FJD
2000 PEN1,222.76800 FJD
5000 PEN3,056.92000 FJD
10000 PEN6,113.84000 FJD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Nuevo Sol Peru
1 FJD1.63563 PEN
5 FJD8.17815 PEN
10 FJD16.35630 PEN
20 FJD32.71260 PEN
50 FJD81.78150 PEN
100 FJD163.56300 PEN
250 FJD408.90750 PEN
500 FJD817.81500 PEN
1000 FJD1,635.63000 PEN
2000 FJD3,271.26000 PEN
5000 FJD8,178.15000 PEN
10000 FJD16,356.30000 PEN