Nuevo sol Peru sang Đô-la Canada

Đổi tiền PEN sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 pen
368,96 cad

1,000 PEN = 0,3690 CAD

Mid-market exchange rate at 10:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nuevo sol Peru sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PEN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PEN sang CAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Đô-la Canada
1 PEN0.36896 CAD
5 PEN1.84480 CAD
10 PEN3.68959 CAD
20 PEN7.37918 CAD
50 PEN18.44795 CAD
100 PEN36.89590 CAD
250 PEN92.23975 CAD
500 PEN184.47950 CAD
1000 PEN368.95900 CAD
2000 PEN737.91800 CAD
5000 PEN1,844.79500 CAD
10000 PEN3,689.59000 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Nuevo Sol Peru
1 CAD2.71033 PEN
5 CAD13.55165 PEN
10 CAD27.10330 PEN
20 CAD54.20660 PEN
50 CAD135.51650 PEN
100 CAD271.03300 PEN
250 CAD677.58250 PEN
500 CAD1,355.16500 PEN
1000 CAD2,710.33000 PEN
2000 CAD5,420.66000 PEN
5000 CAD13,551.65000 PEN
10000 CAD27,103.30000 PEN