Nuevo sol Peru sang Florin Aruba

Đổi tiền PEN sang AWG theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 pen
484,71 awg

1,000 PEN = 0,4847 AWG

Mid-market exchange rate at 14:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nuevo sol Peru sang Florin Aruba

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PEN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AWG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PEN sang AWG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Florin Aruba
1 PEN0.48471 AWG
5 PEN2.42357 AWG
10 PEN4.84714 AWG
20 PEN9.69428 AWG
50 PEN24.23570 AWG
100 PEN48.47140 AWG
250 PEN121.17850 AWG
500 PEN242.35700 AWG
1000 PEN484.71400 AWG
2000 PEN969.42800 AWG
5000 PEN2,423.57000 AWG
10000 PEN4,847.14000 AWG
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Nuevo Sol Peru
1 AWG2.06307 PEN
5 AWG10.31535 PEN
10 AWG20.63070 PEN
20 AWG41.26140 PEN
50 AWG103.15350 PEN
100 AWG206.30700 PEN
250 AWG515.76750 PEN
500 AWG1,031.53500 PEN
1000 AWG2,063.07000 PEN
2000 AWG4,126.14000 PEN
5000 AWG10,315.35000 PEN
10000 AWG20,630.70000 PEN