2.000 Nuevo sol Peru sang Florin Aruba

Đổi tiền PEN sang AWG theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 pen
943,33 awg

S/.1,000 PEN = ƒ0,4717 AWG

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nuevo sol Peru sang Florin Aruba

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PEN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AWG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PEN sang AWG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Florin Aruba
1 PEN0.47167 AWG
5 PEN2.35834 AWG
10 PEN4.71667 AWG
20 PEN9.43334 AWG
50 PEN23.58335 AWG
100 PEN47.16670 AWG
250 PEN117.91675 AWG
500 PEN235.83350 AWG
1000 PEN471.66700 AWG
2000 PEN943.33400 AWG
5000 PEN2,358.33500 AWG
10000 PEN4,716.67000 AWG
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Nuevo Sol Peru
1 AWG2.12014 PEN
5 AWG10.60070 PEN
10 AWG21.20140 PEN
20 AWG42.40280 PEN
50 AWG106.00700 PEN
100 AWG212.01400 PEN
250 AWG530.03500 PEN
500 AWG1,060.07000 PEN
1000 AWG2,120.14000 PEN
2000 AWG4,240.28000 PEN
5000 AWG10,600.70000 PEN
10000 AWG21,201.40000 PEN