Rial Oman sang Paʻanga Tonga

Đổi tiền OMR sang TOP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 omr
6.051,65 top

ر.ع.1,000 OMR = T$6,052 TOP

Mid-market exchange rate at 13:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Oman sang Paʻanga Tonga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn OMR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TOP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá OMR sang TOP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Paʻanga Tonga
1 OMR6.05165 TOP
5 OMR30.25825 TOP
10 OMR60.51650 TOP
20 OMR121.03300 TOP
50 OMR302.58250 TOP
100 OMR605.16500 TOP
250 OMR1,512.91250 TOP
500 OMR3,025.82500 TOP
1000 OMR6,051.65000 TOP
2000 OMR12,103.30000 TOP
5000 OMR30,258.25000 TOP
10000 OMR60,516.50000 TOP
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Rial Oman
1 TOP0.16524 OMR
5 TOP0.82622 OMR
10 TOP1.65244 OMR
20 TOP3.30488 OMR
50 TOP8.26220 OMR
100 TOP16.52440 OMR
250 TOP41.31100 OMR
500 TOP82.62200 OMR
1000 TOP165.24400 OMR
2000 TOP330.48800 OMR
5000 TOP826.22000 OMR
10000 TOP1,652.44000 OMR