Rial Oman sang Metical Mozambique

Đổi tiền OMR sang MZN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 omr
166.082 mzn

1,000 OMR = 166,1 MZN

Mid-market exchange rate at 19:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Oman sang Metical Mozambique

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn OMR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MZN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá OMR sang MZN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Metical Mozambique
1 OMR166.08200 MZN
5 OMR830.41000 MZN
10 OMR1,660.82000 MZN
20 OMR3,321.64000 MZN
50 OMR8,304.10000 MZN
100 OMR16,608.20000 MZN
250 OMR41,520.50000 MZN
500 OMR83,041.00000 MZN
1000 OMR166,082.00000 MZN
2000 OMR332,164.00000 MZN
5000 OMR830,410.00000 MZN
10000 OMR1,660,820.00000 MZN
Tỷ giá chuyển đổi Metical Mozambique / Rial Oman
1 MZN0.00602 OMR
5 MZN0.03011 OMR
10 MZN0.06021 OMR
20 MZN0.12042 OMR
50 MZN0.30106 OMR
100 MZN0.60211 OMR
250 MZN1.50528 OMR
500 MZN3.01056 OMR
1000 MZN6.02112 OMR
2000 MZN12.04224 OMR
5000 MZN30.10560 OMR
10000 MZN60.21120 OMR