Rial Oman sang Bảng Quần đảo Falkland

Đổi tiền OMR sang FKP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 omr
2.077,15 fkp

ر.ع.1,000 OMR = £2,077 FKP

Mid-market exchange rate at 00:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Oman sang Bảng Quần đảo Falkland

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn OMR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FKP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá OMR sang FKP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Bảng Quần đảo Falkland
1 OMR2.07715 FKP
5 OMR10.38575 FKP
10 OMR20.77150 FKP
20 OMR41.54300 FKP
50 OMR103.85750 FKP
100 OMR207.71500 FKP
250 OMR519.28750 FKP
500 OMR1,038.57500 FKP
1000 OMR2,077.15000 FKP
2000 OMR4,154.30000 FKP
5000 OMR10,385.75000 FKP
10000 OMR20,771.50000 FKP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland / Rial Oman
1 FKP0.48143 OMR
5 FKP2.40715 OMR
10 FKP4.81430 OMR
20 FKP9.62860 OMR
50 FKP24.07150 OMR
100 FKP48.14300 OMR
250 FKP120.35750 OMR
500 FKP240.71500 OMR
1000 FKP481.43000 OMR
2000 FKP962.86000 OMR
5000 FKP2,407.15000 OMR
10000 FKP4,814.30000 OMR