1 nghìn Rial Oman sang Bảng Quần đảo Falkland

Đổi tiền OMR sang FKP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 omr
2.078,98 fkp

ر.ع.1,000 OMR = £2,079 FKP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Oman sang Bảng Quần đảo Falkland

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn OMR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FKP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá OMR sang FKP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Bảng Quần đảo Falkland
1 OMR2.07898 FKP
5 OMR10.39490 FKP
10 OMR20.78980 FKP
20 OMR41.57960 FKP
50 OMR103.94900 FKP
100 OMR207.89800 FKP
250 OMR519.74500 FKP
500 OMR1,039.49000 FKP
1000 OMR2,078.98000 FKP
2000 OMR4,157.96000 FKP
5000 OMR10,394.90000 FKP
10000 OMR20,789.80000 FKP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland / Rial Oman
1 FKP0.48101 OMR
5 FKP2.40503 OMR
10 FKP4.81006 OMR
20 FKP9.62012 OMR
50 FKP24.05030 OMR
100 FKP48.10060 OMR
250 FKP120.25150 OMR
500 FKP240.50300 OMR
1000 FKP481.00600 OMR
2000 FKP962.01200 OMR
5000 FKP2,405.03000 OMR
10000 FKP4,810.06000 OMR