5 Rial Oman sang Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina

Đổi tiền OMR sang BAM theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 omr
23,78 bam

ر.ع.1,000 OMR = KM4,756 BAM

Mid-market exchange rate at 18:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Oman sang Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn OMR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BAM trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá OMR sang BAM hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina
1 OMR4.75642 BAM
5 OMR23.78210 BAM
10 OMR47.56420 BAM
20 OMR95.12840 BAM
50 OMR237.82100 BAM
100 OMR475.64200 BAM
250 OMR1,189.10500 BAM
500 OMR2,378.21000 BAM
1000 OMR4,756.42000 BAM
2000 OMR9,512.84000 BAM
5000 OMR23,782.10000 BAM
10000 OMR47,564.20000 BAM
Tỷ giá chuyển đổi Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina / Rial Oman
1 BAM0.21024 OMR
5 BAM1.05121 OMR
10 BAM2.10242 OMR
20 BAM4.20484 OMR
50 BAM10.51210 OMR
100 BAM21.02420 OMR
250 BAM52.56050 OMR
500 BAM105.12100 OMR
1000 BAM210.24200 OMR
2000 BAM420.48400 OMR
5000 BAM1,051.21000 OMR
10000 BAM2,102.42000 OMR